🌟 설설 기다
🗣️ 설설 기다 @ Ví dụ cụ thể
- 설설 기다. [기다]
🌷 ㅅㅅㄱㄷ: Initial sound 설설 기다
-
ㅅㅅㄱㄷ (
심술궂다
)
: 남을 괴롭히거나 남이 잘못되기를 바라는 마음이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GHEN TỊ, GHEN GHÉT: Hay có lòng mong muốn người khác không được tốt lành hoặc quấy nhiễu người khác. -
ㅅㅅㄱㄷ (
살살 기다
)
: 무섭거나 두려워 눈치를 보며 조심스럽게 행동하다.
🌏 LÀM RÓN RÉN, LÀM LEN LÉN: Nhìn ánh mắt sợ hãi và dữ tợn rồi hành động một cách thận trọng. -
ㅅㅅㄱㄷ (
수수경단
)
: 찰수수 가루를 반죽하여 작고 동그랗게 만들고, 녹말을 묻혀 삶은 후 식혀서 팥고물을 묻히거나 꿀물에 적신 음식.
Danh từ
🌏 SUSUGYEONGDAN; BÁNH CAO LƯƠNG: Món ăn được làm bằng cách trộn bột cao lương nếp rồi nặn thành viên tròn và nhỏ, sau khi lăn với tinh bột và đem luộc thì lăn với mật ong hoặc bột đỗ đỏ đã hấp chín. -
ㅅㅅㄱㄷ (
설설 기다
)
: 남 앞에서 당당하고 자유롭게 행동하지 못하고 눈치를 보며 움츠리다.
🌏 KHÚM NÚM, RÚM RÓ: Không thể hành động một cách tự do và đàng hoàng trước người khác mà giữ ý và khép nép. -
ㅅㅅㄱㄷ (
사생결단
)
: 죽고 사는 것을 상관하지 않고 끝장을 내려고 함.
Danh từ
🌏 ĐOÀN KẾT MỘT LÒNG: Việc không nghĩ đến sự sống chết và quyết đi đến cùng.
• Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48)